Có 2 kết quả:

搖籃 dao lam摇篮 dao lam

1/2

dao lam

phồn thể

Từ điển phổ thông

đưa nôi, đưa võng, đẩy võng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giường nhỏ bằng tre, giống như cái rỗ lớn, có thể đu đưa qua lại cho trẻ con nằm trong đó. Cái nôi.

dao lam

giản thể

Từ điển phổ thông

đưa nôi, đưa võng, đẩy võng